Có 2 kết quả:
十字头螺刀 shí zì tóu luó dāo ㄕˊ ㄗˋ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄠ • 十字頭螺刀 shí zì tóu luó dāo ㄕˊ ㄗˋ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄠ
Từ điển Trung-Anh
Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)
Bình luận 0