Có 2 kết quả:

十字头螺刀 shí zì tóu luó dāo ㄕˊ ㄗˋ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄠ十字頭螺刀 shí zì tóu luó dāo ㄕˊ ㄗˋ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)

Bình luận 0